Giới thiệu máy phát điện Mitsubishi 2000kVA
Thiết kế và sản xuất: 
-
Động cơ: Mitsubishi Japan (7 – 90kVA) – Mitsubishi Shanghai (650-2500kVA)
-
Đầu phát: Hãng Leroy Somer (Pháp) / Stamford (Uk) / Tide Power(China)
-
Bộ điều khiển: Hãng ComAp (Czech) hoặc Deepsea (Uk)
Máy phát điện Mitsubishi, Máy phát điện Mitsubishi, Máy phát điện Mitsubishi,
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN MITSUBISHI SHANGHAI 2000/ 2250KVA |
|
Nhà lắp ráp | TIDE POWER |
Model | FB2000-R |
Xuất xứ | CHINA |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001:2000 |
Tiêu chuẩn quản lý môi trường | ISO 14000 |
Tiêu chuẩn chất lượng chế tạo | ISO15550, ISO3046/1, JIS8002-1, DIN6271, BS5514, ISO8528, SAE J1349 |
Prime (kVA/kW) | 2000/1600 |
Điện áp | 230/400V, 3 pha, 4 dây, 50Hz, 1500vòng/phút |
Kích thước: ( Dài x rộng x cao ) | 6040 x 2395 x 3460 (mm) |
Trọng lượng máy (Kg) | 15800 |
Tiêu hao nhiên liệu: 75% tải (L/h ) | 310 |
Tiêu hao nhiên liệu: 100% tải (L/h ) | 408 |
2. ĐỘNG CƠ | MITSUBISHI (SHANGHAI) |
Model | S16R-PTAA2-C |
Xuất xứ | Do hãng Mitsubishi MSE |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001 |
Kiểu | 4 cycle diesel, Turbocharged and Aftercooled |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Điện áp | 230/400V, 3 pha, 4 dây, 50Hz, 1500vòng/phút |
Số xy lanh | 16 xilanh, xếp hình V |
Khoang chạy piton | 170 x 180 (mm) |
Dung tích xilanh | 65,4 (lít) |
Hệ thống làm mát | Két nước, quạt gió |
Cơ cấu Bộ điều tốc | Điện tử |
3. ĐẦU PHÁT | LEROY SOMER (PHÁP) |
Model | …. |
Xuất xứ | Pháp/ China |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng | ISO 9001 |
Tiêu chuẩn sản xuất | BS5000 Part 3, VDE0530, UTE51100, NEMA MG1-22, CEMA, IEC34-1, CSA22.2, AS1359 & JEC2100 |
Hệ số nhiễu sóng vô tuyến | BS800, VDE 0875G & VDE 0875N |
Kiểu đầu phát | Không chổi than, một ổ đỡ, từ trường quay 4 cực, tự kích từ |
Điện áp | 230/400V, 4 dây, 50Hz, 1500 vòng/phút |
Cơ cấu điều chỉnh điện áp (V) | Điều chỉnh điện áp tự động (AVR) |
Số pha | 3 pha |
Hệ số quy đổi | 0,8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện (Isulation) | H |
4. BỘ ĐIỀU KHIỂN | ComAp / Deepsea |
Tiêu chuẩn quản lý chất lượng |
ISO 9001 |
Tiêu chuẩn sản xuất | BS EN 60950, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 |
Chức năng | · Màn hình điều khiển LCD dễ dàng sử dụng và tiện lợi.
· Hiển thị đầy đủ các thông số của máy phát điện. · Hiển thị đầy đủ các chức năng như : + Chức năng chỉ báo. + Đèn hiển thị cảnh báo. + Chức năng bảo vệ. + Điều khiển từ xa. |
Các dải công suất máy Mitsubishi Genset khác
Genset Model | Power | Engine | Fuel
100% |
Control Panel | Download here | |||||
Tank Capacity | ||||||||||
New | Prime Power | Standby Power | Model | Load 100% | ||||||
kW | kVA | kW | kVA | Hours | L/h | L | ||||
FB7-S | 5.6 | 7 | 6.4 | 8 | L3E-65SAG | 20 | 2 | 40 | EC 2.0 | TM7&FC7-M.pdf |
FB10-S | 8 | 10 | 8.8 | 11 | S3L2-65SAG | 14 | 3 | 40 | EC 2.0 | TM10&FC10-M.pdf |
FB15-S | 12 | 15 | 13.2 | 16.5 | S4L2-65SAG | 12 | 4.1 | 50 | EC 2.0 | TM15&FC15-M.pdf |
FB31-S | 25 | 31 | 27.5 | 34 | S4S-65SAGB | 12 | 7.3 | 90 | EC 2.0 | TM31&FC31-M.pdf |
FB45-S | 36 | 45 | 40 | 50 | S4K-D65SAG | 12 | 10.2 | 120 | EC 2.0 | TM45&FC45-M.pdf |
FB60-S | 48 | 60 | 53 | 66 | S4K-DT65SAG | 12 | 13 | 160 | EC 2.0 | TM60&FC60-M.pdf |
FB90-S | 72 | 90 | 80 | 100 | S6K-DT65SAG | 12 | 19.2 | 230 | EC 3.0 | TM100&FC100-M.pdf |
FB650-R | 520 | 650 | 572 | 715 | S6R2-PTA-C | 8 | 139 | 1100 | EC 3.0 | FB650-R&TSR650C.pdf |
FB750-R | 600 | 750 | 660 | 825 | S6R2-PTAA-C | 6 | 170 | 1020 | EC 3.0 | FB750-R&TSR750C.pdf |
FB1000-S | 800 | 1000 | 880 | 1100 | S12H-PTA | N/A | 217 | N/A | EC 3.0 | FB1000-S&TSR1000C.pdf |
FB1250-R | 1000 | 1250 | 1100 | 1375 | S12R-PTA-C | N/A | 266 | N/A | EC 3.0 | FB1250-R&TSR1250C.pdf |
FB1375-R | 1100 | 1375 | 1200 | 1500 | S12R-PTA2-C | N/A | 281 | N/A | EC 3.0 | FB1375-R&TSR1375C.pdf |
FB1500-R | 1200 | 1500 | 1320 | 1650 | S12R-PTAA2-C | N/A | 308 | N/A | EC 3.0 | FB1500-R&TSR1500C.pdf |
FB1700-R | 1360 | 1700 | 1500 | 1875 | S16R-PTA-C | N/A | 310 | N/A | EC 3.0 | FB1700-R&TSR1700C.pdf |
FB1875-R | 1500 | 1875 | 1650 | 2063 | S16R-PTA2-C | N/A | 418 | N/A | EC 3.0 | FB1875-R&TSR1875C.pdf |
FB2000-R | 1600 | 2000 | 1800 | 2250 | S16R-PTAA2-C | N/A | 432 | N/A | EC 3.0 | FB2000-R&TSR2000C.pdf |
FB2250-S | 1800 | 2250 | 2000 | 2500 | S16R2-PTAW | N/A | 476 | N/A | EC 3.0 | FB2250-S&TSR2250C.pdf |
Note: FB – máy trần, không bao gồm vỏ cách âm
Hotline: 0908 51 57 50 – 0918 14 2024 (zalo)
-
Tất cả các thiết bị nhập khẩu đều có C/O, C/Q, tờ khai hải quan …
-
Bảo hành: 12 – 24 tháng. Email: kinhdoanh@mayoto.vn
Hiện nay, các hãng động cơ lớn trên thế giới như MITSUBISHI, CUMMINS, PERKINS, BAUDOUIN, MTU , FPT, VOLVO… đã có xây dựng thêm nhà máy để sản xuất động cơ Ấn Độ và Trung Quốc mang lại lợi ích cho khách hàng khu vực Châu Á được sử dụng sản phẩm chất lượng như chính hãng với giá thành cạnh tranh và được bảo hành bởi chính hãng. Đồng thời được miền thuế suất nhập khẩu theo Hiệp định khung về Hợp tác Kinh tế toàn diện giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (ACFTA)
Các dòng sản phẩm của TIDE Power – Products Catalogue (click here)

Sản phẩm chính của chúng tôi:
-
Máy phát điện Cummins Usa – India – China
-
MPĐ OEM nhâp khẩu nguyên chiếc (Mitsu, FPT, Baudouin, Volvo, Doosan, Perkins..)
-
Dịch vụ bảo trì bảo dưỡng mpd
-
Cung cấp phụ tùng-sửa chữa-cho thuê
-
Cho thuê và cung cấp xe tải cẩu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.